Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứu đói
[cứu đói]
|
famine relief; food aid
The conference was held when about 13 million people in South Africa were in urgent need of food aid because of government mismanagement and unfavourable weather.
Từ điển Việt - Việt
cứu đói
|
động từ
giúp người đang đói có cái ăn
hỗ trợ cứu đói, khắc phục hậu quả thiên tai